请输入您要查询的越南语单词:
单词
nôn nóng
释义
nôn nóng
巴巴儿地 <迫切; 急切。>
书
汲汲 <形容心情急切、努力追求。>
nôn nóng làm giàu.
汲汲于富贵。
急; 忣 <想要马上达到某种目的而激动不安; 着急。>
急性; 急性儿 <急性子。>
急躁 <想马上达到目的, 不做好准备就开始行动。>
焦急 <着急。>
焦躁 <着急而烦躁。>
方
焦心 <着急。>
随便看
tìm thầy
tìm thức ăn
tìm tòi
tìm tòi học hỏi
tìm tòi nghiên cứu
tìm tòi tra cứu
tìm từ
tìm việc
tìm và tịch thu
tìm ô dù
tìm đường chết
tìm đọc
tình
tình báo
tình bạn
tình bạn thân thiết
tình bằng hữu
tình ca
tình chung
tình cũ
tình cảm
tình cảm bộc lộ trong lời nói
tình cảm chân thành
tình cảm lưu luyến
tình cảm mãnh liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:45:26