请输入您要查询的越南语单词:
单词
nôn nóng
释义
nôn nóng
巴巴儿地 <迫切; 急切。>
书
汲汲 <形容心情急切、努力追求。>
nôn nóng làm giàu.
汲汲于富贵。
急; 忣 <想要马上达到某种目的而激动不安; 着急。>
急性; 急性儿 <急性子。>
急躁 <想马上达到目的, 不做好准备就开始行动。>
焦急 <着急。>
焦躁 <着急而烦躁。>
方
焦心 <着急。>
随便看
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
lừa gái
lừa gạt
lừa gạt buôn bán
lừa gạt tống tiền
lừa lọc
lừa lọc đảo điên
lừa mình dối người
lừa người khác
lừa phỉnh
lừa thầy phản bạn
lừa thế
lừa trên nạt dưới
lừa được
lừa đảo
lừa đổi
lừa đời lấy tiếng
lừa đực
lừ khừ
lừ lừ
lừng
lừng chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:32:16