请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh điệu
释义
thanh điệu
调 <指语音上的声调。>
loại thanh điệu; loại âm điệu
调类。
调类 <有声调的语言中声调的类别。古汉语的调类有四个, 就是平声、上声、去声、入声。普通话的调类有五个, 就是阴平、阳平、上声、去声、轻声。>
声调; 字调 <字音的高低升降。>
随便看
bội thu
bội thệ
bội ân
bội ơn
bội ước
bộ khích thích
bộ kiến trúc
bộ kiện
bộ lao động
bộ linh trưởng
bộ luật
bộ ly hợp
bộ lòng
bộ lạc
bộ lạc du mục
bộ lọc
bộ lọc sóng
bộ lọc tiếng
bộ lọc ánh sáng
bộ lọc điện
bộ máy
bộ máy bài tiết
bộ máy hành chính
bộ máy hô hấp
bộ máy nhà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:52