请输入您要查询的越南语单词:
单词
đành
释义
đành
方
落忍; 忍心。<心里过意得去(常用于否定式)。>
只好; 无奈何; 别无他途; 姑且。< 不得不; 只得。>
尽管; 虽然。
理所当然; 无容置疑; 命定; 注定。
随便看
thống sứ
thống thiết
thống trị
thống tướng
thống đốc
thốn khẩu
thốn tâm
thốt
thốt mồm
thốt nhiên
thốt nốt
thốt ra
thồ
thồi
thồn
thổ
thổ công
thổ dân
thổ huyết
thổ hào
thổ hí
thổ hệ
thổi
thổi bụi
thổi còi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:46:15