请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin đi giết giặc
释义
xin đi giết giặc
请缨 <《汉书·终军传》:'南越(粤)与汉和亲, 乃遣[终]军使南越说其王, 欲令入朝, 比内诸侯。军自请, 愿受长缨, 必羁南越王而致之阙下。'后世用来指请求杀敌(缨:带子)。>
随便看
viễn đại
việc
việc binh
việc binh sai
việc binh đao
việc bé xé ra to
việc bên ngoài
việc bí mật
việc bất ngờ
việc bất trắc
việc bếp núc
việc chi dùng
việc chi tiêu
việc chung
việc chính
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
việc công
việc cũ
việc cơ mật
việc cưới xin
việc cấp bách
việc cần làm ngay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:38:07