请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin được như nguyện
释义
xin được như nguyện
阿门 <基督教祈祷的结束语, '但愿如此'的意思。(希伯来āmēn)。>
随便看
lặp lại y như đúc
lặp lại âm đầu
lặp đi lặp lại
lặt
lặt lẹo
lặt rau
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹ mắt
lẹo
lẹo mắt
lẹo tẹo
lẹp
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lẹ tay
lẹt xẹt
lẹt đẹt
lẻ
lẻ bầy
lẻ loi
lẻ loi hiu quạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:53:29