请输入您要查询的越南语单词:
单词
đốc công
释义
đốc công
工头 <(工头儿)资本家雇用来监督工人劳动的人。也泛指指挥、带领工人劳动的人。>
监督 <做监督工作的人。>
督工; 监工 <监工的人。>
领班 <厂矿企业里领导一班人工作。>
随便看
lừ
lừa
lừa bịp
lừa bịp tống tiền
lừa cái
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
lừa gái
lừa gạt
lừa gạt buôn bán
lừa gạt tống tiền
lừa lọc
lừa lọc đảo điên
lừa mình dối người
lừa người khác
lừa phỉnh
lừa thầy phản bạn
lừa thế
lừa trên nạt dưới
lừa được
lừa đảo
lừa đổi
lừa đời lấy tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:47:20