请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúc rảnh rỗi
释义
lúc rảnh rỗi
空当; 空隙 <中间空着的地方; 尚未占用的时间。>
nhân lúc rảnh rỗi này bạn hãy đi tìm hiểu một tý.
趁这空当你去 了解一下。
随便看
còn nhớ
còn non
còn nợ
còn nữa
còn phải nói
còn rơi rớt lại
còn sót lại
còn sống
còn thiếu
còn thừa
còn tiếp
còn về
còn đương
cò quay
cò rò
cò súng
cò trâu
cò trắng
cò đen
cò đất
cò độc
có
có bài bản hẳn hoi
có bản lĩnh
có bầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:13:45