请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt ngoài
释义
mặt ngoài
表 <外面; 外表。>
mặt ngoài, ngoài mặt
表面。
表面; 大面儿; 外边; 外部 <物体跟外界接触的部分。>
浮头儿 <浮面。>
面子 <物体的表面。>
mặt ngoài cái áo dài này rất đẹp.
这件袍子的面子很好看。
正面 <片状物主要使用的一面或跟外界接触的一面。>
mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
牛皮纸的正面比较光滑。 相 <物体的外观。>
随便看
luật sư đoàn
luật tam nhất
luật thành văn
luật thơ
luật thừa tự
luật trời
luật tập quán
luật tổng
luật tự nhiên
luật vận
luật vựng
luật xuất bản
luật điển
luật đã định
luật định
luật định âm
luật đồng nhất
luốc
luống
luống cuống
luống cày
luống hoa
luống ngói
luống những
luống rau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:37:05