请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt ngoài
释义
mặt ngoài
表 <外面; 外表。>
mặt ngoài, ngoài mặt
表面。
表面; 大面儿; 外边; 外部 <物体跟外界接触的部分。>
浮头儿 <浮面。>
面子 <物体的表面。>
mặt ngoài cái áo dài này rất đẹp.
这件袍子的面子很好看。
正面 <片状物主要使用的一面或跟外界接触的一面。>
mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
牛皮纸的正面比较光滑。 相 <物体的外观。>
随便看
họ Chung
họ Chung Ly
họ Chuyên
họ Chuyên Tôn
học hàm
học hành
học hành chăm chỉ
học hành dở dang
học hành lưng chừng
họ Chân
họ Châu
họ Chí
họ Chính
họ Chúc
họ Chư
họ Chương
họ Chước
họ Chưởng
họ Chấp
họ Chất
học hỏi
học hỏi kinh nghiệm
học hội
họ Chủ
họ Chủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:17