请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến yên
释义
tuyến yên
垂体; 脑下垂体 <内分泌腺之一, 在脑的底部, 体积很小, 能产生多种不同的激素来调节动物体的生长、发育和其他内分泌腺的活动。>
随便看
hải tùng
hải tượng
hải tảo
hải tặc
hải vân
Hải Vân quan
hải vương
hải vương tinh
hải vận
hải vị
hải vực
hải yến
hải âu
hải đăng
hải đường
hải đường bốn mùa
hải đạo
hải đảo
hải để học
hải đồ
hả lòng
hả lòng hả dạ
hảo cảm
hảo huyền
hảo hán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:27:32