请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến sinh dục
释义
tuyến sinh dục
生殖腺; 性腺 <人或动物体产生精子或卵子的腺体。雄性的生殖腺是睾丸, 雌性的生殖腺是卵巢。>
随便看
xao xác
Xao Đơ-câu-tơ
xao động
xa phí
Xa-ra-giê-vô
xa rời
xa rời quê hương
xa rời quần chúng
xa rời quỹ đạo
xa rời thế giới
xa rời thực tế
xa rời tập thể
xa tanh
xa thân gần đánh
xa thăm thẳm
xa thơm gần thối
xa thương gần thường
xa thẳm
xa tiền tử
xa tít
xa tít tắp
xa tưởng
xa tắp
xa vọng
xa vời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:56:59