请输入您要查询的越南语单词:
单词
li miêu
释义
li miêu
豹猫 <哺乳动物, 形状跟猫相似, 头部有黑色条纹, 躯干有黑褐色的斑点, 尾部有横纹。性凶猛, 吃鸟、鼠、蛇、蛙等小动物。毛皮可以做衣服。也叫山猫、狸猫、狸子。>
随便看
xúi quẩy
xú khí
xú lão cửu
xúm lại
xúm quanh
xúm đến
xúp
xú uế
xăm
xăm hình
xăm mình
xăm mặt
xăm xăm
xăm xắp
xăm xỉa
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:32:35