请输入您要查询的越南语单词:
单词
an phận thủ kỉ
释义
an phận thủ kỉ
xem
an phận thủ thường
随便看
xin yết kiến
xin âm dương
xin ý kiến
xin ý kiến chỉ giáo
xin ý kiến phê bình
xin ăn
tê mỏi
tên
tên buôn người
tên bài
tên bán nước
tên bắn lén
tên bệnh
tên bịp bợm
tên chung
tên chính thức
tên chữ
tên cò mồi
tên có buộc dây
tên côn đồ
tên cúng cơm
tên cướp
tên cầm đầu bên địch
tên cửa hiệu
tên cửa hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:44:19