请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội hình
释义
đội hình
队形 <一队人的排列方式。>
阵容 <作战队伍的外貌。>
随便看
không quân
không quên
không quản
không quả quyết
không ra gì
không ra hồn
không ra hồn ra dáng
không ra hồn ra dáng gì cả
không ra khỏi nhà
không ranh giới
không ra thể thống gì
không riêng
không rãnh
không rét mà run
không rõ
không rõ lắm
không rõ ràng
bừa bàn tròn
bừa bãi
bừa bịt
bừa bộn
bừa cào
bừa cỏ
bừa luống trốc
bừa phẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:32