请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh vũ
释义
anh vũ
(动)
鹦鹉 <鸟, 头部圆, 上嘴大, 呈钩状, 下嘴短小, 羽毛美丽, 有白、赤、黄、绿等色。生活在热带树林里, 吃果实。能模仿人说话的声音。通称鹦哥。>
随便看
mụn cóc
mụn cơm
mụn ghẻ
mụ người
mụn loét
mụn mủ
mụn nhọt
mụn nước
mụn vá
mụn độc
mụ o
mụp
mụ phù thuỷ
mụt
mụt mầm
mụt nhọt
mụt ruồi
mụ trùm
mụ đĩ thoả
mủ
mủ cao su
mủ cây
mủi
mủi lòng
mủm mỉm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:22:50