请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên doanh
释义
liên doanh
联营 <联合经营。>
xí nghiệp liên doanh.
联营企业。
nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
这个煤矿由三个县联营。
随便看
ruột gan đứt đoạn
ruột già
ruột hồi
ruột kết
ruột máy đồng hồ
ruột nan
ruột như lửa đốt
ruột non
ruột phích
ruột rối như tơ vò
ruột rỗng
ruột sấy
ruột thịt
ruột trên
ruột tượng
ruột xe
ruột đầu
ruột đặc
Rwanda
rà
rài
rài rài
rài rạc
ràn
ràng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:44:45