请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây đeo
释义
dây đeo
背带 <搭在肩上、系住裤子或裙子的带子。>
吊带 <围绕在腰部从两侧垂下来吊住长筒袜子的带子。>
随便看
độ thuần chất
độ thâm nhập
độ thấm nước
độ thực
độ tinh chất
độ tinh khiết
độ tinh vi
đột kích
đột ngột
đột nhiên
đột nhiên thay đổi
đột nhập
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột phá vòng vây
độ trong suốt
độ trông thấy được
độ trưng
độ trượt
đột tiến
đột tử
độ tuổi
độ tuổi sinh đẻ
đột vuông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:01:35