请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạt cảnh
释义
hoạt cảnh
小戏 <(小戏儿)小型的戏曲, 一般角色较少, 情节比较简单。>
随便看
di chuyển quân đội
di chuyển vị trí
di chuyển địa điểm đóng quân
di chí
di chúc
di chỉ
di chỉ kinh đô cuối đời Thương
di chỉ núi Kim Ngưu
di chứng
di cáo
di căn
di cư
di cảo
di cốt
di dung
di dân
di dưỡng
nghẹo
nghẹt
nghẹt cổ
nghẹt mũi
nghẹt thở
nghẻo
nghẽn
nghẽn họng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:12:59