请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạt dịch
释义
hoạt dịch
滑液 <由关节滑囊和腱鞘的滑液膜分泌的, 含有类似粘蛋白物质的透明粘质润滑液。>
随便看
thi trượt
thi tập
thi tứ
thiu
thiu người
thiu thiu
thiu thối
thi viết
thi việt dã
thi vào trường cao đẳng
thi vòng hai
thi vòng đầu
thi văn
thi vấn đáp
thi vận
thi vị
thi xe đạp
thi xã
thiêm thiếp
thiêm đinh
thiên
Thiên An Môn
thiên binh
thiên binh thiên tướng
thiên biến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:32