请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay kíp
释义
thay kíp
换班 <(工作人员)按时轮流替换上班。>
随便看
kêu khóc om sòm
kêu khổ
kêu khổ thấu trời
kêu la
kêu la reo hò
kêu mưa gọi gió
kêu nghèo
kêu nài
kêu oan
kêu rên
kêu rống
kêu số
kêu to
kêu trời
kêu trời kêu đất
kêu tìm
kêu van
kêu xin
kê vàng
kê đơn
kê đơn thuốc
kì
kìa
kì kèo
kì lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:40