请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay kíp
释义
thay kíp
换班 <(工作人员)按时轮流替换上班。>
随便看
con tắc kè
con tằm
con ve
con ve sầu
con vua
con vua cháu chúa
con vật
con vịt
con vợ cả
con vợ lớn
con xe
con-xóoc-ti-om
con xúc xắc
con ác thú
con ó
con ông cháu cha
con út
con đen
con điếm
con đàn
con đê
con đê nhỏ
con đò
con đòi
con đĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:22