请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngợ
释义
ngợ
疑惑; 不太相信 <心里不明白; 困惑。>
随便看
lâm vào
lâm vào tình thế nguy hiểm
Lâm Đồng
lân
lân bang
lân cận
lâng láo
lâng lâng
lân la
lân quang
lân tinh
lân ái
lân đỏ
lâu
lâu bền
lâu các
lâu dài
lâu dài như trời đất
lâu la
lâu lâu
lâu lắc
lâu lắm
lâu lắm không gặp
lâu mau
lâu nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:02:02