请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngục tù
释义
ngục tù
监狱 <监禁犯人的处所。>
囹圄; 囹; 囹圉 <监狱。>
thân lâm vào cảnh ngục tù.
身陷囹圄。
囚牢 <旧时囚禁犯人的处所。>
随便看
Nho Quan
nho rừng
nho sĩ
nho tướng
nhoà
nhoài
nhoá
nhoáng
nhoè
nhoèn
nhoè nhoẹt
nhoé
nhoét
nhoẻn
nhoẻn nhoẻn
nhu
nhu cầu
nhui
nhum
nhu mì
nhung hươu
nhung kẻ
nhung lông vịt
nhung nhúc
nhung nhăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:21:43