请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngục tù
释义
ngục tù
监狱 <监禁犯人的处所。>
囹圄; 囹; 囹圉 <监狱。>
thân lâm vào cảnh ngục tù.
身陷囹圄。
囚牢 <旧时囚禁犯人的处所。>
随便看
mụn
mụn chọc đầu
mụn cóc
mụn cơm
mụn ghẻ
mụ người
mụn loét
mụn mủ
mụn nhọt
mụn nước
mụn vá
mụn độc
mụ o
mụp
mụ phù thuỷ
mụt
mụt mầm
mụt nhọt
mụt ruồi
mụ trùm
mụ đĩ thoả
mủ
mủ cao su
mủ cây
mủi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:33:57