请输入您要查询的越南语单词:
单词
Jamaica
释义
Jamaica
牙买加 <牙买加古巴南部的一个岛国, 位于加勒比海沿岸。1494年由哥伦布发现, 1509年西班牙在此实施殖民统治, 1655年英国占领并于1670年正式吞并该地。1962年该国独立。首都京斯敦是最大的城市。人口2, 538, 000。>
随便看
kinh lý
kinh lược
kinh lạc
kinh lịch
kinh mạch
kinh nghiệm
kinh nghiệm bản thân
kinh nghiệm chủ nghĩa
kinh nghiệm gián tiếp
kinh nghiệm nhất nguyên
kinh nghiệm phê phán
kinh nghiệm phù hiệu
kinh nghiệm trực tiếp
kinh nghĩa
kinh nguyệt
kinh ngạc
kinh ngạc vui mừng
kinh niên
kinh phong
kinh phí
kinh phí chiến tranh
kinh phí hoạt động
kinh phí nhà nước
kinh phí đầu tư
kinh Phật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:23:29