请输入您要查询的越南语单词:
单词
Russia
释义
Russia
俄罗斯 <俄罗斯东欧和亚洲北部的一个地区, 西部与芬兰波罗的海各国、白俄罗斯和乌克兰搭界, 向东廷伸至太平洋。与这一地区有同样范围的俄罗斯联邦共和国在1917年俄国革命时被管制, 1922年成为苏联的 一部分。莫斯科是其首府和最大城市。人口144, 526, 280 (2003)。>
随便看
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
máy bẻ ngô
máy bốc đá
máy bộ đàm
máy bức xạ
máy cao
máy chiếu phim
máy chiếu phim đèn chiếu
máy chiếu điện
máy chuyển phát
máy chuyển than
máy chuyển thuyền
máy chuyển âm
máy chém
máy chính
máy chải vải
máy chấm dầu thuốc
máy chấn động
máy chắp con cúi
máy chặt cuống
máy chặt nan que
máy chặt nan vành
máy chặt que
máy chặt sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 14:51:54