请输入您要查询的越南语单词:
单词
con sò
释义
con sò
蜊; 蛤蜊 <软体动物, 长约3厘米, 壳卵圆形, 淡褐色, 边缘紫色。生活在浅海底。>
蚶; 蚶子 <软体动物, 壳厚而坚硬, 外表淡褐色, 有瓦垄状的纵线, 内壁白色, 边缘有锯齿。肉可食。也叫瓦垄子或瓦楞子。>
随便看
mất ăn mất ngủ
mất đi
mất đất
mấu
bà xơ
bày
bày binh bố trận
bày biện
bày biện quá đáng
bày bàn
bày bán ngoài chợ
bày bố
bày chuyện
bày hàng
bày hàng bán
bày mưu
bày mưu hại người
bày mưu lập kế
bày mưu lừa gạt
bày mưu nghĩ kế
bày mưu tính kế
bày mưu đặt kế
bày phô
bày ra
bày sạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:44:17