请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường quanh co
释义
đường quanh co
盘道 <弯曲的路, 多在山地。>
盘陀路 <迂回曲折的路。>
弯路 <不直的路, 比喻工作、学习等不得法而多费的冤枉工夫。>
转弯抹角 ; 转弯抹角儿 <形容路弯弯曲曲。>
随便看
công tích lớn
công tích sự nghiệp
công tích vĩ đại
công-tơ
công-tơ điện
công tư
công tư hợp doanh
công tư trọn vẹn đôi đường
công tước
công tắc
công tắc bật lửa
công tắc cách ly
công tắc dầu
công tắc nguồn điện
công tắc điện
công tắc đèn
công tặc
công tố
công tố viên
công tội
công-tờ
công tụng
công tử
công tử bột
công tử nhà giàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:39:47