请输入您要查询的越南语单词:
单词
con số
释义
con số
号码; 号头 ; 号头儿 <(号码儿)表示事物次第的数目字。>
码 <表示数目的符号。>
数目 <通过单位表现出来的事物的多少。>
sau khi anh đếm xong, báo con số cho anh ấy.
你数好以后, 就把数目告诉他。
数字 <表示数目的符号, 如阿拉伯数字、苏州码子。>
随便看
làm một cú
làm một mình
làm một mẻ, khoẻ suốt đời
làm mờ
làm mủ
làm mủi lòng
làm nghiêng
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
làm ngơ
làm người
làm người lính chiến
làm người vừa ý
làm ngược lại
làm ngạc nhiên
làm ngọt
làm nhanh
làm nhiều công nhỏ
làm nhiều hưởng nhiều
làm nhiệm vụ
làm nhàm
làm nhơ nhuốc
làm như cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:08:32