请输入您要查询的越南语单词:
单词
container
释义
container
货柜; 集装箱 <一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。>
随便看
phụ nữ
phụ nữ có chồng
phụ nữ có mang
phụ nữ có thai
phụ nữ mang thai
phụ nữ nội trợ
phụ nữ tiết tháo
phụ nữ trẻ
phụ nữ và trẻ em
phụ quyền
phụ san
phụt
phụ thu
phụ thuộc
phụ thân
phụ thêm
phụ thẩm
phụt lên
phụt ra
phụ trách
phụ trách chung
phụ trách toàn diện
phụ trương
phụ trương đặc biệt
phụ trợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:19