请输入您要查询的越南语单词:
单词
con thoi
释义
con thoi
纺锤 <纺纱工具, 是一个中间粗两头尖的小圆木棒, 把棉絮或棉纱的一端固定在上面, 纺锤旋转, 就把棉絮纺成纱, 或把纱纺成线。>
梭子 ; 梭。 <织布时牵引纬线(横线)的工具, 两头尖, 中间粗, 形状像枣核。>
杼 <古代也指梭。>
随便看
tổn hại do gió gây ra
tổn hại sinh mạng
tổn hại tinh thần
tổn phí bồi thường
tổn thương do giá rét
tổn thương nguyên khí
tổn thất
tổn thất trong vận chuyển
tổn thất vô hình
tổn thọ
tổn tài
tổn ích
tổ phụ
tổ rớt trứng chẳng còn
tổ sâu
tổ sư
tổ sư văn học
tổ thu mua
tổ tiên xa
tổ truyền
tổ trưởng
tổ tôn
tổ tượng
tổ viên
tổ vỡ trứng nát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:45:59