请输入您要查询的越南语单词:
单词
bướu lạc đà
释义
bướu lạc đà
驼峰 <骆驼背部隆起像山峰状的部分, 里面储藏大量脂肪, 缺乏食物时, 脂肪就供体内的消耗, 因此骆驼可以较长时间不吃食物。>
随便看
toạ độ thiên hà
toạ độ thẳng góc
toạ độ tiếp tuyến
toạ độ tuyệt đối
toạ độ xiên góc
toạ độ xích đạo
toạ độ Đê-các
toạ độ đẳng cấp
toả
toả bế
toả cầu khuẩn
toả hơi
toả khắp
toả nhiệt
toản tập
toả ra
toả toái
toẹt
toẽ
TP Cần Thơ
TP Hà Nội
TP Hải Phòng
TP Vũng Tàu
tra
tra cứu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:54