请输入您要查询的越南语单词:
单词
bướu lạc đà
释义
bướu lạc đà
驼峰 <骆驼背部隆起像山峰状的部分, 里面储藏大量脂肪, 缺乏食物时, 脂肪就供体内的消耗, 因此骆驼可以较长时间不吃食物。>
随便看
sát thương
sát thực tế
sát trùng
sát vào
sát vách
sát với
sát đường
sát đề
sáu
sáu bộ
sáu mươi
sáu mươi tuổi
sáu tháng cuối năm
sáu tháng đầu năm
sâm
sâm lâm
sâm Mỹ
sâm nghiêm
sâm si
sâm thương
Sâm Thương đôi nơi
sâm tây
sân bay
sân bãi
sân chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:13