请输入您要查询的越南语单词:
单词
trấn giữ
释义
trấn giữ
把守 <守卫; 看守(重要的地方)。>
trấn giữ cửa ải
把守关口
cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
大桥有卫兵把守
扼守 <把守(险要的地方)。>
镇守 <指军队驻扎在军事上重要的地方防守。>
trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
镇守边关
坐镇 <(官长)亲自在某个地方镇守, 也用于比喻。>
随便看
hẹp trí
hẹ tây
hẻm
hẻm núi
hẻo lánh
hẻo lánh vắng vẻ
hẽm
hẽm núi
hẽm thông
hếch
hếch hoác
hến
hết
hết biết
hết bài này đến bài khác
hết bệnh
hết chuyện
hết chỗ
hết chỗ chê
hết chở
hết cách
hết cùng lại thông
hết cơn bĩ cực đến tuần thái lai
hết cả
hết của
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:20:32