请输入您要查询的越南语单词:
单词
con lật đật
释义
con lật đật
扳不倒儿; 不倒翁 < 一种儿童玩具, 形状像老头儿, 上轻下重, 扳倒后能自己起来。也叫"扳不倒儿", 比喻无论在何种情况下都善于保持自己地位的人(含贬义)。>
随便看
gãy
gãy chi
gãy cúp
gãy gánh giữa đường
gãy gọn
gãy khúc
gãy ngang
gãy xương
gãy đổ
géc-man
gì
gì cũng có
gì gì đó
gìn
gìn giữ
gìn giữ cái đã có
gìn giữ quý trọng
gìn giữ đất đai
gì đó
gí
gò
gò bó
gò cát
Gò Công
gò má
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:39:07