请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu cuộc thi
释义
bắt đầu cuộc thi
开赛 <开始比赛。>
sáng nay bắt đầu cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thiếu niên.
少年戏曲, 曲艺比赛今天上午开赛。
随便看
cục cảnh sát
cục cằn
cục cục
cục cựa
cục diện
cục diện bế tắc
cục diện chính trị
cục diện hiện thời
cục diện lâu dài
cục diện rắm rối
cục diện thế giới
cục diện đáng buồn
cục gôm
cục kịch
cục mịch
cục súc
cục thịt
cục trưởng
cục tác
cục tẩy
cục u
cục đường sắt
cục đường xá
cụ cố
cụ cựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:38