请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu sản xuất
释义
bắt đầu sản xuất
开工 <(工厂)开始生产。>
随便看
ông bố
ông bụt
ông cha
ông cháu
ông chú
ông chủ
ông chủ lớn
ông Công
ông cậu
ông cố
ông cố nội
ông Cổn
ông cụ
ông cụ già
ông cụ nhà tôi
ông cụ non
ông dượng
ông gia
ông già
ông già Nô-en
ông già thỏ
ông giời
ông Hanh ông Cáp
ông hầm ông hừ
ông lang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:37:36