请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh hào
释义
anh hào
豪 <具有杰出才能的人。>
anh hào
英豪。
俊杰 <豪杰。>
英豪; 英杰 <英雄豪杰。>
anh hào các nơi
各路英豪。
một thế hệ anh hào.
一代英杰。
đường đường một đấng anh hào
堂堂一表大英豪。
随便看
chấn tâm
chấn võ
chấn áp
chấn địa
chấn động
chấn động lòng người
chấn động một thời
chấn động tâm can
chấp
chấp bút
chấp bút thay
chấp bậc
chấp chi nhặt nhạnh
chấp chiếu
chấp choá
chấp choáng
chấp chính
chấp chưởng
chấp chới
chấp cứ
chấp hành
chấp hành pháp luật
chấp kinh
chấp nhất
chấp nhận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:15:08