请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh hào
释义
anh hào
豪 <具有杰出才能的人。>
anh hào
英豪。
俊杰 <豪杰。>
英豪; 英杰 <英雄豪杰。>
anh hào các nơi
各路英豪。
một thế hệ anh hào.
一代英杰。
đường đường một đấng anh hào
堂堂一表大英豪。
随便看
nghề làm đồ sắt
nghề lâu dài
nghề mọn
nghề mộc
nghề nghiệp
nghề nghiệp chính
nghề nghiệp chủ yếu
nghề nghiệp hiện tại
nghề nghiệp tự do
nghề ngỗng
nghề nông
nghề phục vụ người nước ngoài
nghề rèn
nghề sinh sống
nghề sơn
nghề ta ta thạo
nghề tay trái
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 8:47:28