请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 anh hào
释义 anh hào
 豪 <具有杰出才能的人。>
 anh hào
 英豪。
 俊杰 <豪杰。>
 英豪; 英杰 <英雄豪杰。>
 anh hào các nơi
 各路英豪。
 một thế hệ anh hào.
 一代英杰。
 đường đường một đấng anh hào
 堂堂一表大英豪。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 8:47:28