请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu thu hoạch
释义
bắt đầu thu hoạch
开园 <园子里 瓜, 果等成 熟。开始采摘。>
随便看
văn khế trắng
văn khố
văn kiện
văn kiện của Đảng
văn kiện gởi đến
văn kiện khẩn cấp
văn kiện kèm theo
văn kiện liên quan
văn kiện mật
văn kiện phát hành
văn kiện phụ
văn kiện quan trọng
văn kiện đính kèm
văn kiện đến
văn lý
văn minh
văn miếu
văn mặc
văn nghiệp
văn nghệ
văn nghệ giúp vui
văn nghệ học
văn nghệ sĩ
văn ngôn
văn ngược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:27