请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng bừng
释义
nóng bừng
火辣辣 <形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。>
mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
脸上火辣辣的, 羞得不敢抬头。
随便看
bầu trời
bầu trời bao la
bầu trời cao
bầu trời mênh mông
bầu trời quang đãng
bầu trời sao
bầu trời xanh
bầu tâm sự
bầu đoàn thê tử
bầy
bầy hầy
bầy người nguyên thuỷ
bầy nhầy
bầy tôi
bầy đàn thê tử
bẩm
bẩm báo
bẩm chất
bẩm cáo
bẩm lạy
bẩm mệnh
bẩm sinh
bẩm thụ
bẩm trình
bẩm tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:30:49