请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng bừng
释义
nóng bừng
火辣辣 <形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。>
mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
脸上火辣辣的, 羞得不敢抬头。
随便看
lý trưởng
lý tài
lý tính
lý tưởng
lý tưởng hào hùng
lý đoán
lý ưng
lăm
lăm le
lăm lăm
lăn
lăn bánh
lăn chiêng
lăn chuyển
lăn cây
lăn cù
lăn cổ
lăng
lăng ba
lăng kính
lăng miếu
lăng mạ
lăng mộ
lăng nhăng
lăng nhục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:48:15