请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn có chỗ, đỗ có nơi
释义
ăn có chỗ, đỗ có nơi
xem
ăn chọn nơi, chơi chọn bạn
随便看
xin dạy bảo
Xin-ga-po
xing-gôm
xin giúp đỡ
xin gì được nấy
xin gặp
xin gởi lại và đa tạ
xinh
xin hoàn lại
xinh ra
xinh trai
xinh tươi
xinh xắn
xinh xắn lanh lợi
xinh xẻo
xin hàng
xinh đẹp
xinh đẹp duyên dáng
xinh đẹp nho nhã
xin hỏi
xin hỏi thăm
xin khuyên
xin lượng thứ
xin lỗi
xin lỗi không tiếp được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:06:01