请输入您要查询的越南语单词:
单词
dép
释义
dép
屐; 屣 <泛指鞋。>
giầy dép.
屐履。
拖鞋 ; 趿拉儿 ; 靸鞋 <后半截没有鞋帮的鞋。一般在室内穿。>
随便看
ích lợi
ích mẫu
ích quốc lợi dân
ích trùng
ích-xì
ít
ít biết
ít bữa
ít chút
ít chú ý
ít có
ít dùng đến
ít gì
ít gặp
ít hôm
ít hôm nữa
ít hơn
ít học
ít khi
ít khách
ít lâu
ít lâu nữa
ít lãi
ít lưu ý
ít lắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:03