请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh hùng dân tộc
释义
anh hùng dân tộc
民族英雄 <捍卫本民族的独立、自由和利益, 在抗击外来侵略的斗争中表现无比英勇的人, 如中国历史上的岳飞、戚继光、郑成功等。>
随便看
quan điểm chính trị
quan điểm chủ quan
quan điểm chủ yếu
quan điểm cơ bản
quan điểm làm thuê
quan điểm sai lầm
quan địa phương
quan đốc học
quan ải
qua quýt
qua quýt cho xong
qua rào vỗ vế
qua sông
qua tay
qua tay nhiều người
qua tháng
qua thì
qua thời gian học nghề
qua trung gian
qua tết
quay
quay chung quanh
quay cuồng
quay cóp
quay giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:16