释义 |
mai phục | | | | | | 打埋伏 <预先隐藏起来, 待时行动。> | | | để lại một trung đội mai phục ở đây. | | 留下一排人在这里打埋伏。 | | | 伏击 <用埋伏的兵力突然袭击敌人。> | | | 埋伏; 潜伏 <在估计敌人要经过的地方秘密布置兵力, 伺机出击。> | | | rơi vào ổ mai phục. | | 中埋伏。 | | | mai phục tứ phía. | | 四面埋伏。 | | | chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích. | | 把人马分做三路, 两路埋伏, 一路出击。 |
|