请输入您要查询的越南语单词:
单词
ray cặp ghép
释义
ray cặp ghép
护输轨 <以平行的方式设置于运行轨道旁的轨条。用以防止车轮出轨, 或防止轮缘冲击岔心、转辙器等。>
随便看
cống trần
cống vòm
cống vật
cống xiên chéo
cống điều tiết
cố nhiên
cố nhân
cố nông
cốp
cố quốc
cố sát
cố sống cố chết
cố sức
cốt
cốt bánh
cốt cho vui
cốt chăn
cốt chỉ
cốt cách
cốt cách rắn rỏi
cốt cán
cố theo kịp
cốt hoá
Cố thêu
cốt hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:42:33