请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh ngoại biên
释义
thần kinh ngoại biên
周围神经 <分布在全身皮肤、肌肉、内脏等处的神经, 由脑和脊髓所发出的许多神经构成, 包括脑神经、脊髓神经和植物性神经, 是身体各个器官与中枢神经联系的桥梁。>
随便看
tài liệu quý
tài liệu tham khảo
tài liệu thực tế
tài liệu trực tiếp
tài liệu vụn vặt
tài lược
tài lợi
tài lực
tài mạo
tài mạo song toàn
tài mậu
tài nghề điêu luyện
tài nghệ
tài nguyên
tài nguyên thiên nhiên
tài như quỷ thần
tài năng bị mai một
tài năng danh vọng
tài năng lộ rõ
tài năng mới
tài năng mới xuất hiện
tài năng thấp kém
tài năng trẻ
tài năng xuất chúng
tài phiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:11:24