请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nước
释义
không nước
旱 <跟水无关的。>
随便看
riêng phần mình
riêng tư
riêu
ri-đô
riết
riết róng
riềng
riễu
riễu cợt
riệt
roi không đủ dài để quất tới bụng ngựa
roi ngựa
roi thép
Romania
rondo
rong
rong biển
rong bể
rong chơi
rong mái trèo
rong ruổi
rong rêu
rong róng
rong tiểu cầu
rong đuôi chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:41:12