请输入您要查询的越南语单词:
单词
không phá thì không xây được
释义
không phá thì không xây được
不破不立 <谓旧的不破除, 新的就不能建立起来。>
随便看
hoa khiên ngưu
hoa khoe màu đua sắc
hoa khô
hoa khôi
hoa kim châm
hoa kim ngân
hoa kiều
hoa kiểm
hoa kiệu
hoa kỳ
hoa lan
hoa lan Phúc Kiến
hoa lan tử la
hoa lau
hoa lau trắng
hoa lay-dơn
hoa la đơn
hoa li-ly
hoa liễu
hoa loa kèn
hoa loa kèn trắng
hoa lài
hoa lài cắm bãi cứt trâu
hoa lài tím
Hoa Lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:10:52