请输入您要查询的越南语单词:
单词
không phá thì không xây được
释义
không phá thì không xây được
不破不立 <谓旧的不破除, 新的就不能建立起来。>
随便看
tênh
tên hay
tênh hênh
tên hiệu
tênh tênh
tên huý
tên hàng
tên hãng buôn
tên hão
tên hèm
tên hình phạt
tên họ
tên khai sinh
tên khoa học
tên khác
tên kêu
tên là
tên láu cá
tên lính
tên lóng
tên lạc
tên lừa đảo
tên lửa
tên lửa chuyển tải
tên lửa vũ trụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:29:37