请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh quá nhạy cảm
释义
thần kinh quá nhạy cảm
神经过敏 <神经系统的感觉机能异常锐敏的症状, 神经衰弱的患者多有这种症状。>
随便看
sin
Singapore
vỗ lên mặt nước
vỗ lòng
vỗ nhẹ
vỗ nợ
vỗ tay
vỗ tay tán thưởng
vỗ về
vỗ yên
vội
vội vàng
vội vã
vội về chịu tang
vội vội vàng vàng
vớ
vớ bở
với
với cao
với không tới
với lại
ngây thơ chất phác
ngây thơ đáng yêu
ngây đần
ngây độn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:11:50