请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà trí thức
释义
nhà trí thức
知识分子 <具有较高文化水平、从事脑力劳动的人。如科学工作者、教师、医生、记者、工程师等。>
随便看
cơ hội sống
cơ hội tốt
cơi
cơ khí
cơ khí hoá
cơ khí nông nghiệp
cơ khí đương lượng nhiệt
cơ kim
cơ liệu
Cơ Long
cơ lược
cơ lỡ
cơm
cơ man
cơm bát bửu
cơm bông
cơm búng
cơm bưng nước rót
cơm bố thí
cơm bụi canh bùn
cơm bữa
cơm canh
cơm canh sơ sài
cơm canh đạm bạc
cơm chay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:18