请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cuboit
释义
Cuboit
长方体 <长和宽不相等, 诸面角均为直角的平行六面体。>
随便看
cháo thí
cháo tiết
cháo ám
cháo đậu xanh
cháo đặc
chát
chát chúa
chát lè
cháu
cháu chắt
cháu cố
cháu cố gái
cháu cố trai
cháu dâu
cháu gái
cháu gái vợ
cháu họ
cháu ngoại
cháu ngoại gái
cháu ngoại trai
cháu nội
cháu ruột
cháu rể
cháu thừa trọng
cháu trai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:55:27