请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà đương cục
释义
nhà đương cục
当局 <指政府、党派、学校中的领导者。>
随便看
dầm treo
dầm đơn
dần
dần dà
dần dần
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
dần từng bước
dầu
dầu bôi trơn
dầu bôi tóc
dầu bông
dầu bơm gió
dầu bạc hà
dầu bốc hơi
dầu cao Vạn Kim
dầu chuối
dầu cháo quẩy
dầu chá quẩy
dầu chè
dầu chạy máy
dầu chải tóc
dầu chống mục
dầu cá
dầu cách điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:29:13