请输入您要查询的越南语单词:
单词
hê-li
释义
hê-li
氦 <气体元素, 符号 He (helium)。无色无臭无味, 在大气中含量极少, 化学性质极不活泼。可用来填充灯泡和霓虹灯管, 也用来制造泡沫塑料。液态的氦常用作冷却剂。通称氦气。>
随便看
của nợ
của phi nghĩa
của phù vân
của phải gió
của quý
của quý báu
của quý hiếm có
của riêng
của rơi
của rơi không ai nhặt
của rẻ là của ôi, của đầy nồi là của chẳng ngon
của the một bọn, bài thập một môn
của thiên trả địa
của tin
của truyền đời
của trộm cướp
của trời cho
của tư
của tự nhiên mà có
của ít lòng nhiều
của ăn cắp
của ăn trộm
của ăn xin
của đáng tội
của đút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:43