请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân lực
释义
nhân lực
工力 <指完成某项工作所需要的人力。>
劳力 <有劳动能力的人。>
mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
农忙季节要特别注意合理安排劳力。 人力; 人工 <人的劳力; 人的力量。>
随便看
hoa văn chìm
hoa văn chạm trổ
hoa văn in bằng sắt nung
hoa văn khắc nổi
hoa văn màu
hoa văn nửa đen nửa xanh
hoa văn rạn
hoa văn trang sức
hoa văn trang trí
hoa văn trắng
hoa văn điêu khắc
hoa vương
hoa vạn thọ
hoa vừa hé nụ
hoa xa cúc
Hoa Đông
hoa đào
hoa đán
hoa đèn
hoa đón xuân
hoa đăng
hoa đại
hoa đản
hoa đỏ
hoa đỗ quyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:32:31